Trang chủNTCL • NASDAQ
add
NetClass Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 $
Mức chênh lệch một ngày
6,50 $ - 7,95 $
Phạm vi một năm
4,59 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,36 Tr USD
Số lượng trung bình
128,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 140,31% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -151,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,83 | -117,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -216,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,10 N | — |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | — |
Tổng nợ | 2,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -151,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,92 N | -233,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,00 | 100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,25 N | -601,34% |
Dòng tiền tự do | -698,43 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
31