Trang chủNSC • NYSE
add
Norfolk Southern Corp
Giá đóng cửa hôm trước
236,91 $
Mức chênh lệch một ngày
233,01 $ - 237,38 $
Phạm vi một năm
206,71 $ - 277,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,93 T USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 339,00 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 129,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,02 | 123,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,25 | 22,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,00 Tr | -35,26% |
Tổng tài sản | 43,26 T | 6,18% |
Tổng nợ | 29,47 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 129,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 85,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 Tr | 65,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -686,00 Tr | -172,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,00 Tr | -66,74% |
Dòng tiền tự do | 617,38 Tr | 275,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
20.700