Trang chủNSA • NYSE
add
National Storage Affiliates Trust
38,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,00 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:01:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,73 $
Mức chênh lệch một ngày
36,95 $ - 38,04 $
Phạm vi một năm
34,50 $ - 49,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T USD
Số lượng trung bình
604,75 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,91 Tr | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 64,42 Tr | -14,20% |
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | -36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | -25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 57,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,15 Tr | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,01 Tr | -30,38% |
Tổng tài sản | 5,39 T | -12,58% |
Tổng nợ | 3,59 T | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | -36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,71 Tr | -18,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,75 Tr | -230,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,57 Tr | 78,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 Tr | -14,56% |
Dòng tiền tự do | 78,53 Tr | -22,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.108