Trang chủNRT • NYSE
add
North European Oil Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,83 $ - 5,23 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 8,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,22 Tr USD
Số lượng trung bình
65,67 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,40 N | 5.587,91% |
Chi phí hoạt động | 163,66 N | -3,78% |
Thu nhập ròng | 526,74 N | 433,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,29 | 105,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | 104,39% |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | 104,39% |
Tổng nợ | 183,81 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 56,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 103,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,74 N | 433,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,40 N | 5.587,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 32,79% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2