Trang chủNRN • CVE
add
Northern Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,05 N | -73,49% |
Thu nhập ròng | -61,78 N | 82,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,17 N | 72,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,25 N | -60,90% |
Tổng tài sản | 2,64 Tr | -57,60% |
Tổng nợ | 437,50 N | -35,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,78 N | 82,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,42 N | 322,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,91 N | -356,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,51 N | -68,08% |
Dòng tiền tự do | 11,69 N | 103,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web