Trang chủNRM • CVE
add
Noram Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 508,92 N | -78,84% |
Thu nhập ròng | -522,39 N | 72,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,39 N | 78,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,30 N | -86,40% |
Tổng tài sản | 6,40 Tr | -35,51% |
Tổng nợ | 231,45 N | -76,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,39 N | 72,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,18 N | 73,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,26 N | -104,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,18 N | 176,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,27 N | -152,75% |
Dòng tiền tự do | -365,52 N | 84,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web