Trang chủNREN • SWX
add
Novavest Real Estate AG
Giá đóng cửa hôm trước
36,30 CHF
Mức chênh lệch một ngày
36,30 CHF - 37,20 CHF
Phạm vi một năm
31,70 CHF - 37,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
376,32 Tr CHF
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 Tr | 49,27% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 62,68% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 674,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,66 | 485,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,85 Tr | 57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 30,02% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 32,64% |
Tổng nợ | 629,50 Tr | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 674,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | -17,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | -132,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 34,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -1.519,92% |
Dòng tiền tự do | 10,84 Tr | 74,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3