Trang chủNOG • NYSE
add
Northern Oil and Gas Inc
39,96 $
Trước giờ mở cửa:(0,35%)+0,14
40,10 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:11:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 $
Mức chênh lệch một ngày
39,74 $ - 40,59 $
Phạm vi một năm
31,13 $ - 44,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,82 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | -41,62 Tr | -112,23% |
Thu nhập ròng | 298,45 Tr | 1.042,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,59 | 975,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | -19,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,50 Tr | 242,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,36 Tr | 165,26% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 17,44% |
Tổng nợ | 2,74 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,45 Tr | 1.042,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,76 Tr | 46,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,86 Tr | 37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,68 Tr | -93,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,58 Tr | 1.534,32% |
Dòng tiền tự do | -70,28 Tr | 81,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
38