Trang chủNOEMU • NASDAQ
add
CO2 Energy Transition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 $
Mức chênh lệch một ngày
9,78 $ - 9,89 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 10,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,80 Tr USD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,53 N | 401,55% |
Thu nhập ròng | -26,53 N | -401,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 N | 1.063,33% |
Tổng tài sản | 255,02 N | 4,93% |
Tổng nợ | 658,85 N | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -403,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -54,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,53 N | -401,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,23 N | -235,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,70 N | 364,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 N | 352,09% |
Dòng tiền tự do | -11,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web