Trang chủNNRX • OTCMKTS
add
Nutranomics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
746,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,00 | -98,54% |
Chi phí hoạt động | 595,10 N | -0,01% |
Thu nhập ròng | -950,80 N | 57,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,16 N | -2.803,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 N | 81,73% |
Tổng tài sản | 26,34 N | -10,53% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.334,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,80 N | 57,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,27 N | -239,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,87 N | 239,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 604,00 | 364,62% |
Dòng tiền tự do | 156,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1