Trang chủNNOX • NASDAQ
add
Nano-X Imaging Ltd
8,07 $
Trước giờ mở cửa:(3,35%)-0,27
7,80 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:25:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,77 $
Mức chênh lệch một ngày
8,00 $ - 8,67 $
Phạm vi một năm
5,26 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,07 Tr USD
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 Tr | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -12,15% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -449,98 | 47,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,21 Tr | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,71 Tr | -40,30% |
Tổng tài sản | 183,94 Tr | -20,48% |
Tổng nợ | 20,05 Tr | -31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 Tr | -33,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | -94,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,00 N | -103,20% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | 64,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 12, 2018
Trang web
Nhân viên
164