Trang chủNN6 • FRA
add
NanoRepro AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,39 € - 1,39 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 2,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,52 N | 27,22% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | -582,71 N | 56,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,80 | 65,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,80 Tr | -11,83% |
Tổng tài sản | 39,75 Tr | -9,77% |
Tổng nợ | 727,61 N | -42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,71 N | 56,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
22