Trang chủNMG • NYSE
add
Nouveau Monde Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
152,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,52 Tr | 40,46% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 73,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,18 Tr | -64,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,50 Tr | 16,28% |
Tổng tài sản | 147,94 Tr | 8,50% |
Tổng nợ | 38,47 Tr | -43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | -30,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -136,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,00 N | -71,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,37 Tr | -54,37% |
Dòng tiền tự do | -20,58 Tr | -141,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
122