Trang chủNMEX • OTCMKTS
add
Northern Minerals & Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 Tr USD
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,60 N | 26,83% |
Thu nhập ròng | -77,46 N | -25,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 N | 406,51% |
Tổng tài sản | 10,66 N | 406,51% |
Tổng nợ | 286,96 N | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -276,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -584,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 245,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,46 N | -25,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,48 N | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,48 N | -785,86% |
Dòng tiền tự do | -13,43 N | 8,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3