Trang chủNJR • NYSE
add
New Jersey Resources Corp
45,25 $
Trước giờ mở cửa:(3,20%)-1,45
43,80 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:07:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,42 $
Mức chênh lệch một ngày
44,97 $ - 45,98 $
Phạm vi một năm
39,44 $ - 51,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T USD
Số lượng trung bình
513,48 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,78 Tr | 19,45% |
Chi phí hoạt động | 52,12 Tr | 15,52% |
Thu nhập ròng | 91,13 Tr | 146,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,02 | 106,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 196,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,36 Tr | 83,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 6,79% |
Tổng nợ | 4,78 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,13 Tr | 146,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,51 Tr | -29,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,49 Tr | -10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,45 Tr | 29,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,52 Tr | -4.430,38% |
Dòng tiền tự do | -103,15 Tr | -1.080,02% |
Giới thiệu
New Jersey Resources is an energy services holding company based in Wall Township, New Jersey. It is a Fortune 1000 company, and a member of the Forbes Platinum 400. New Jersey Natural Gas is its principal subsidiary. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.372