Trang chủNIX • CNSX
add
NorthX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | 3.425,10% |
Thu nhập ròng | -33,91 Tr | -3.777,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -69,32% |
Tổng tài sản | 8,10 Tr | -79,98% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | -28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -342,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -388,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,91 Tr | -3.777,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,21 N | -9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,79 N | 79,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -893,00 N | 68,13% |
Dòng tiền tự do | 11,78 Tr | 350,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6