Trang chủNIVF • NASDAQ
add
NewGenIvf Group Ltd
0,37 $
Trước giờ mở cửa:(8,22%)-0,030
0,34 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:58:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr USD
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 432,52 N | -3,74% |
Thu nhập ròng | -19,86 N | -119,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -119,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,99 N | 112,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,74 N | — |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | — |
Tổng nợ | 8,55 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,86 N | -119,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,83 Tr | -4.804,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,27 N | -5,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | 4.019,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,45 N | 64,04% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
70