Trang chủNINE • NYSE
add
Nine Energy Service Inc
1,27 $
Trước giờ mở cửa:(1,57%)+0,020
1,29 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:30:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,16 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 21,39 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 23,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,34 | 22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 37,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 Tr | 22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,65 Tr | 28,73% |
Tổng tài sản | 353,23 Tr | -8,69% |
Tổng nợ | 410,79 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 23,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,85 Tr | 40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 90,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | 64,18% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 60,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157