Trang chủNHT.U • CVE
add
NexPoint Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr USD
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | -46,59% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -13,37% |
Thu nhập ròng | -296,00 N | 91,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 84,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | -11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -50,25% |
Tổng tài sản | 169,96 Tr | -42,69% |
Tổng nợ | 179,28 Tr | -41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,00 N | 91,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -95,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 95,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,23 Tr | -170,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,34 Tr | -99,85% |
Dòng tiền tự do | -8,83 Tr | 78,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web