Trang chủNHI • NYSE
add
National Health Investors Inc
67,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,28 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:06 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,22 $
Mức chênh lệch một ngày
65,54 $ - 67,31 $
Phạm vi một năm
51,59 $ - 86,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T USD
Số lượng trung bình
263,31 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,94 Tr | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 33,64 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | -2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,41 | -6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,28 Tr | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -6,21% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -1,56% |
Tổng nợ | 1,21 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | -2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,63 Tr | -2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 92,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,19 Tr | -51,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 864,00 N | 210,91% |
Dòng tiền tự do | 36,73 Tr | -10,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27