Trang chủNHB • KLSE
add
Nuenergy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 103,32% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -400,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,42 | -373,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -21.809,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 Tr | -70,56% |
Tổng tài sản | 277,96 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 56,43 Tr | 92,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -400,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 Tr | 12,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,51 Tr | -288,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,98 Tr | 1.369,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | -15,23% |
Dòng tiền tự do | -36,00 Tr | -1.456,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
36