Trang chủNGS • ASX
add
Nutritional Growth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,00 N | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 911,50 N | 2,13% |
Thu nhập ròng | -629,50 N | 10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,03 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,50 N | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 N | -82,08% |
Tổng tài sản | 709,00 N | -24,25% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -658,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 351,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,50 N | 10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,00 N | -84,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,50 N | 95,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,50 N | -2,15% |
Dòng tiền tự do | -427,56 N | 12,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web