Trang chủNEXU • CNSX
add
Nexus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 836,26% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -744,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,51 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 88,02% |
Tổng tài sản | 9,47 Tr | -37,66% |
Tổng nợ | 526,59 N | 52,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -744,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -829,54 N | -1.946,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 531,22 N | 451,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 769,09% |
Dòng tiền tự do | 356,68 N | 384,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web