Trang chủNEXT • NASDAQ
add
Nextdecade Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 $
Mức chênh lệch một ngày
7,74 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 8,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,16 Tr | 37,17% |
Thu nhập ròng | -123,20 Tr | -207,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 233,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,54 Tr | -35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,23 Tr | -24,81% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 76,78% |
Tổng nợ | 4,08 T | 96,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,20 Tr | -207,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,84 Tr | -458,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,31 Tr | 47,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,87 Tr | -53,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,72 Tr | -84,55% |
Dòng tiền tự do | -511,85 Tr | 40,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147