Trang chủNEXS • LON
add
Nexus Infrastructure PLC
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
180,00 GBX - 190,00 GBX
Phạm vi một năm
65,00 GBX - 190,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | -662,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 55,00 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 25,02 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -566,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
248