Trang chủNEXNF • OTCMKTS
add
NEXE Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,75 N | 109,77% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -0,46% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | 51,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,51 Tr | 8,82% |
Tổng tài sản | 37,22 Tr | -5,73% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,42 N | 16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,89 Tr | 189,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 143,52% |
Dòng tiền tự do | -443,72 N | 32,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web