Trang chủNEXI • OTCMKTS
add
Neximmune Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 28,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,75 N USD
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -64,93% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 69,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | 64,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -85,11% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | -75,03% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -396,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 69,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 65,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,58 N | 968,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 66,38% |
Dòng tiền tự do | -361,56 N | 88,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6