Trang chủNEWDF • OTCMKTS
add
Newfoundland Discovery Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
839,04 N CAD
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,29 N | -92,73% |
Thu nhập ròng | -89,67 N | 92,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 530,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,39 N | -78,45% |
Tổng tài sản | 672,09 N | -94,49% |
Tổng nợ | 306,47 N | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,67 N | 92,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,14 N | 52,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,30 N | -1.011,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,44 N | 40,40% |
Dòng tiền tự do | -129,58 N | -166,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web