Trang chủNCNA • NASDAQ
add
NuCana PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 19,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr USD
Số lượng trung bình
177,11 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -42,21% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,20 | 45,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 Tr | 42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 Tr | -36,24% |
Tổng tài sản | 19,53 Tr | -42,49% |
Tổng nợ | 15,19 Tr | 24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -294,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | 54,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | -99,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 7.206,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,00 N | 95,79% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | 38,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
27