Trang chủNCI • NASDAQ
add
Neo-Concept International Grp Hldngs Ltd
0,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,029%)+0,00020
0,69 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:51:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 11,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,63 Tr | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | 706,30 N | 127,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 126,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,63 N | 131,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 78,28% |
Tổng tài sản | 131,70 Tr | 43,81% |
Tổng nợ | 81,87 Tr | -21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,30 N | 127,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
24