Trang chủNCEW • NASDAQ
add
New Century Logistics (BVI) Ltd
2,19 $
Sau giờ giao dịch:(4,57%)-0,10
2,09 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:02:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,58 Tr USD
Số lượng trung bình
116,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 Tr | 29,83% |
Chi phí hoạt động | 897,15 N | 23,71% |
Thu nhập ròng | 263,64 N | 31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,61 N | 35,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,55 N | -54,74% |
Tổng tài sản | 18,24 Tr | 17,43% |
Tổng nợ | 11,72 Tr | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,64 N | 31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,18 N | 116,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,64 N | -177,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,47 N | 92,72% |
Dòng tiền tự do | 248,44 N | 30,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
36