Trang chủNBTB • NASDAQ
add
NBT Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,20 $
Mức chênh lệch một ngày
44,72 $ - 45,49 $
Phạm vi một năm
32,79 $ - 52,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T USD
Số lượng trung bình
251,68 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,52 Tr | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 90,76 Tr | 14,83% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 54,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,36 | 31,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,95 Tr | -31,03% |
Tổng tài sản | 13,84 T | 0,09% |
Tổng nợ | 12,32 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 54,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,13 Tr | -4,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,01 Tr | -187,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,82 Tr | -19,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,94 Tr | -41,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1856
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.034