Trang chủNBRFF • OTCMKTS
add
Carlton Precious Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 211,91 N | 263,35% |
Thu nhập ròng | -269,35 N | -266,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,82 N | -264,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | 66,35% |
Tổng tài sản | 12,10 Tr | 16,45% |
Tổng nợ | 329,76 N | 244,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,35 N | -266,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,90 N | -168,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,19 N | -23,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,09 N | -100,69% |
Dòng tiền tự do | -6,18 N | 81,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46