Trang chủNBBK • NASDAQ
add
NB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,69 $
Mức chênh lệch một ngày
16,48 $ - 16,83 $
Phạm vi một năm
13,26 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
717,24 Tr USD
Số lượng trung bình
181,71 N
Tỷ số P/E
45,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,97 Tr | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | -14,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,96 Tr | 100,13% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 18,21% |
Tổng nợ | 4,26 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 Tr | -41,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,30 Tr | -12,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,79 Tr | -1,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 Tr | -158,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342