Trang chủNAUKRI • NSE
add
Info Edge (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.447,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.940,10 ₹ - 7.397,00 ₹
Phạm vi một năm
4.872,00 ₹ - 9.128,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
904,99 T INR
Số lượng trung bình
318,52 N
Tỷ số P/E
193,95
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | 232,59 Tr | -88,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,00 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,98 T | 10,85% |
Tổng tài sản | 501,86 T | 108,42% |
Tổng nợ | 68,67 T | 127,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,59 Tr | -88,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.712