Trang chủNATGATE • KLSE
add
Nationgate Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,20 RM - 1,37 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 3,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T MYR
Số lượng trung bình
34,49 Tr
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 1.666,88% |
Chi phí hoạt động | 48,35 Tr | 236,68% |
Thu nhập ròng | 64,06 Tr | 302,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -77,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,68 Tr | 252,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 2.674,89% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 407,18% |
Tổng nợ | 2,78 T | 789,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,06 Tr | 302,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,46 Tr | 912,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,16 Tr | -514,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,09 Tr | 3.282,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 951,41 Tr | 2.836,81% |
Dòng tiền tự do | 446,59 Tr | 1.126,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
858