Trang chủNAT • NYSE
add
Nordic American Tankers Ltd
2,89 $
Trước giờ mở cửa:(2,08%)+0,060
2,95 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:30:57 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,81 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
603,42 Tr USD
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
13,84%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,04 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 20,04 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | 16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,43 Tr | 12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,50 Tr | -41,44% |
Tổng tài sản | 839,83 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 329,69 Tr | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | 16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,82 Tr | 29,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,00 N | -243,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,27 Tr | 39,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 104,41% |
Dòng tiền tự do | 31,04 Tr | 29,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
17