Trang chủNASB • OTCMKTS
add
NASB Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 $
Mức chênh lệch một ngày
36,75 $ - 36,75 $
Phạm vi một năm
31,93 $ - 38,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,68 Tr USD
Số lượng trung bình
290,00
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,62 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 11,72 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,16 | -1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,92 T | — |
Tổng nợ | 2,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
463