Trang chủNAMI • NASDAQ
add
Jinxin Technology Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 7,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,12 Tr USD
Số lượng trung bình
124,02 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,97 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 17,92 Tr | 24,78% |
Thu nhập ròng | 13,31 Tr | -10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 196,19 Tr | — |
Tổng nợ | 42,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,31 Tr | -10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | -46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | -247,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 8,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,51 Tr | -354,20% |
Dòng tiền tự do | 3,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
93