Trang chủNAIM • KLSE
add
Naim Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,92 RM - 0,93 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
477,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
592,26 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,43 Tr | -43,54% |
Chi phí hoạt động | -1,51 Tr | -118,74% |
Thu nhập ròng | 43,25 Tr | 305,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,77 | 618,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,12 Tr | 1.467,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,86 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -3,95% |
Tổng nợ | 374,44 Tr | -29,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,25 Tr | 305,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,16 Tr | 254,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,44 Tr | 135,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,45 Tr | -123,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,27 Tr | -31,08% |
Dòng tiền tự do | 18,49 Tr | 49,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.030