Trang chủNAGAFERT • NSE
add
Nagarjuna Fertilizers and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,31 ₹ - 8,96 ₹
Phạm vi một năm
8,24 ₹ - 15,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T INR
Số lượng trung bình
564,24 N
Tỷ số P/E
0,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | -99,93% |
Chi phí hoạt động | 108,73 Tr | -89,62% |
Thu nhập ròng | -149,52 Tr | 88,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | -16.401,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,94 Tr | -78,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,84 Tr | -93,15% |
Tổng tài sản | 6,87 T | -41,47% |
Tổng nợ | 15,99 T | -61,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,52 Tr | 88,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
813