Trang chủNAE • ASX
add
New Age Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 802,99 N | 236,21% |
Thu nhập ròng | -842,89 N | -225,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,26 N | -240,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -23,80% |
Tổng tài sản | 4,92 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 316,89 N | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -842,89 N | -225,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,90 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,34 N | 9,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,45 N | -48,31% |
Dòng tiền tự do | -952,00 N | -188,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web