Trang chủMXR • ASX
add
Maximus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,11 N | -10,42% |
Thu nhập ròng | -257,10 N | -17,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,74 N | 10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 20,06 Tr | 14,99% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | 72,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,10 N | -17,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,60 N | -45,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,03 N | -57,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 242.800,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,24 N | 142,42% |
Dòng tiền tự do | -778,13 N | -9,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web