Trang chủMXN • FRA
add
Mixi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 €
Mức chênh lệch một ngày
18,80 € - 18,80 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 20,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
232,25 T JPY
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,73 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 19,53 T | -12,94% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | 220,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 186,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,27 T | 176,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,35 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 213,26 T | 2,13% |
Tổng nợ | 37,76 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | 220,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,13 T | 57,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 377,00 Tr | 135,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 771,00 Tr | 115,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,94 T | 672,42% |
Dòng tiền tự do | 7,10 T | 12,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.645