Trang chủMXC • NYSEAMERICAN
add
Mexco Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 $
Mức chênh lệch một ngày
12,78 $ - 14,11 $
Phạm vi một năm
9,41 $ - 16,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,14 Tr USD
Số lượng trung bình
16,41 N
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 926,63 N | 33,28% |
Thu nhập ròng | 317,20 N | 17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,13 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,75 N | 39,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -38,95% |
Tổng tài sản | 19,33 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 69,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,20 N | 17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,79 N | 13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -5,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,58 N | -58,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -936,36 N | -18,33% |
Dòng tiền tự do | -121,51 N | 69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5