Trang chủMWSNF • OTCMKTS
add
Southern Cross Gold Consolidated Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
XJO
1,32%
1,24%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 82,54% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -698,56 N | -10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 40,35 Tr | 23,18% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,90 N | 2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | -77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,39 Tr | 537,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 301,64% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -33,52% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8