Trang chủMWG • FRA
add
InMed Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 €
Mức chênh lệch một ngày
4,07 € - 4,07 €
Phạm vi một năm
3,89 € - 5,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr USD
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 40,23% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -15,04% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,68 | 52,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -17,03% |
Tổng tài sản | 10,47 Tr | -4,14% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 54,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,03 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | 15,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 838,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,57 N | 54,53% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 3,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13