Trang chủMVMD • CNSX
add
Mountain Valley MD Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
261,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 33,03% |
Thu nhập ròng | -568,00 N | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,00 N | -43,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -58,98% |
Tổng tài sản | 8,96 Tr | -41,68% |
Tổng nợ | 240,00 N | -24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 N | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -20,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -20,54% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -46,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web