Trang chủMVLY • OTCMKTS
add
Mission Valley Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 $
Mức chênh lệch một ngày
16,30 $ - 16,60 $
Phạm vi một năm
12,85 $ - 17,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 Tr USD
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -28,51% |
Chi phí hoạt động | 7,03 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -69,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | -57,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 Tr | 23,03% |
Tổng tài sản | 668,22 Tr | 13,69% |
Tổng nợ | 609,72 Tr | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -69,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web