Trang chủMUN • CVE
add
Mundoro Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 428,39 N | 424,49% |
Thu nhập ròng | -356,77 N | -570,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,32 N | -349,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | -30,38% |
Tổng tài sản | 7,62 Tr | -24,36% |
Tổng nợ | 3,85 Tr | -35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,77 N | -570,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,66 N | 93,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,42 N | -1.765,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 N | 123,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,86 N | 94,70% |
Dòng tiền tự do | -122,12 N | 95,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6